👶 SIZE QUẦN ÁO CHO BÉ (0-2 tuổi)

Độ tuổiSizeCân nặng (kg)Chiều dài (cm)
NewbornNewborn< 343 - 48
0 - 3 tháng0 - 3M3 - 5.548 - 62
3 - 6 tháng3 - 6M5.5 - 862 - 70
6 - 12 tháng6 - 12M8 - 1070 - 78
12 - 18 tháng12 - 18M10 - 1278 - 86
18 - 24 tháng18 - 24M12 - 13.586 - 94
 

👦👧 SIZE QUẦN ÁO TRẺ EM (3-14 tuổi)

Độ tuổiSizeCân nặng (kg)Chiều cao (cm)
2212 - 14  92 - 100
3314 - 16100 - 108
4416 - 18108 - 115
5518 - 21115 - 120
6621 - 25120 - 124
7726 - 29124 - 130
8 - 98 - 929 - 33130 - 137
101033 - 38137 - 148
111138 - 40148 - 150
121240 - 43150 - 154
131343 - 47154 - 158
141447 - 52158 - 164
 

👟 SIZE GIÀY CHO BÉ (0-2 tuổi)

Độ tuổiAUS/UKUSEuropeChiều dài bàn chân (cm)
0 - 3 tháng0 - 0.50.5 - 1168
3 - 6 tháng11.5 - 2179
6 - 12 tháng1.5 - 22.5 - 31810
12 - 18 tháng2.5 - 4.53.5 - 5.519 - 2111 - 12
18 - 24 tháng5 - 66 - 722 - 2312 - 14

👞 SIZE GIÀY TRẺ EM (3-14 tuổi)

Độ tuổiAUS/UKUSEuropeChiều dài bàn chân (cm)
37 - 88 - 924 - 2515 - 15.5
499.5 - 1026 - 2716 - 16.5
51011 - 1228 - 2917
611 - 1313 - 129 - 3018 - 19
71232 - 3320 - 20.5
8233321
92.5 - 33.5 - 43421.5
103 - 44 - 534 - 3521.5 - 22
114 - 55 - 635 - 3622 - 23
125 - 66 - 737 - 3823 - 24
136 - 77 - 838 - 3924 - 25
147 - 88 - 939 - 4025 - 26